Có 1 kết quả:

酒席 jiǔ xí ㄐㄧㄡˇ ㄒㄧˊ

1/1

jiǔ xí ㄐㄧㄡˇ ㄒㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) feast
(2) banquet

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0